
Bộ Y tế ban hành hướng dẫn chẩn đoán cúm mùa mới - Ảnh minh họa: TTO
Theo đó, so với hướng dẫn năm 2011 về chẩn đoán và điều trị cúm mùa, tài liệu lần này bổ sung nhiều nội dung quan trọng về biểu hiện lâm sàng, xét nghiệm, điều trị cũng như phòng bệnh, giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời cho người bệnh.
Dấu hiệu nhận biết cúm chuyển nặng
Theo Bộ Y tế, cúm mùa là bệnh truyền nhiễm cấp tính đường hô hấp, có thể gây biến chứng nặng ở người có bệnh nền, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
Về mặt lâm sàng, hướng dẫn mới của Bộ Y tế mô tả chi tiết hơn các biểu hiện thường gặp như thời gian ủ bệnh thường từ 1 - 4 ngày; khởi phát thường đột ngột với sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi.
Người bệnh có biểu hiện ho khan, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi. Ở trẻ em có thể gặp triệu chứng buồn nôn, nôn, hoặc tiêu chảy. Triệu chứng có thể không điển hình ở người lớn trên 65 tuổi.
Phần lớn các người bệnh nhiễm cúm mùa chỉ sốt trong 3 - 5 ngày, ho có thể kéo dài hơn và tự hồi phục. Tuy nhiên một số người bệnh có thể tiến triển thành cúm nặng: sốt, đau đầu, đau cơ, ho khan, nghẹt mũi, cùng các triệu chứng đường tiêu hóa ở trẻ em.
Với biểu hiện bệnh cúm chuyển nặng, Bộ Y tế hướng dẫn nhận biết lâm sàng khi bệnh diễn biến viêm phổi như đau tức ngực khó thở tăng dần. Có thể có biểu hiện tình trạng suy hô hấp cấp tiến triển nhanh, thậm chí biểu hiện sốc và suy đa cơ quan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tình trạng cúm làm bùng phát các bệnh lý mạn tính như hen, COPD, suy tim… cũng được trình bày rõ ràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhận biết và can thiệp kịp thời.
Để chẩn đoán chính xác, hướng dẫn khuyến nghị sử dụng test nhanh khi có nghi ngờ nhiễm cúm, đồng thời khuyến khích thực hiện các xét nghiệm hiện đại như RT-PCR hoặc Multiplex-PCR để xác định chủng vi rút.
Trường hợp nghi ngờ cúm có biến chủng mới, các biện pháp chuyên sâu như giải trình tự gene và nuôi cấy vi rút được chỉ định. Ở các ca cúm nặng, các xét nghiệm đánh giá chức năng cơ quan, hình ảnh học và vi sinh được nhấn mạnh nhằm phát hiện kịp thời các biến chứng.
Việc phân loại mức độ bệnh vẫn giữ cấu trúc cũ, nhưng có điều chỉnh yếu tố nguy cơ. Bổ sung nhóm trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tuổi và phụ nữ đang mang thai ba tháng cuối hoặc mới sinh trong vòng hai tuần.
Sử dụng thuốc điều trị và vắc xin dự phòng
Trong điều trị, Bộ Y tế cập nhật chi tiết liều dùng oseltamivir cho trẻ sơ sinh và trẻ sinh non, đồng thời bổ sung thêm thuốc kháng vi rút mới là Baloxavir marboxil với liều duy nhất, phân theo cân nặng.
Hướng dẫn cũng đưa ra nguyên tắc sử dụng thuốc kháng vi rút cho bệnh nhân cúm nhẹ điều trị ngoại trú, chỉ nên dùng nếu bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chuyển nặng.
Các biện pháp hỗ trợ khác gồm hạ sốt, bù nước, đảm bảo dinh dưỡng, theo dõi sát các dấu hiệu nặng để nhập viện kịp thời. Đặc biệt lưu ý không dùng aspirin vì có thể gây hội chứng Reye nguy hiểm ở trẻ nhỏ.
Đối với người bệnh cúm nặng, hướng dẫn mô tả rõ các biện pháp hỗ trợ hô hấp, từ oxy gọng đến thở máy xâm nhập và cả ECMO trong những trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh, corticoid hay các điều trị biến chứng cũng được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng thực tế của người bệnh.
Hướng dẫn mới cũng bổ sung quy định phân luồng, phân cấp chuyên môn khi điều trị cúm, khuyến nghị bố trí phòng riêng và các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn chặt chẽ tại cơ sở điều trị.
Trong công tác phòng bệnh, người mắc cúm cần hạn chế tiếp xúc với người khác, nhất là nhóm có nguy cơ cao, và tuân thủ nghiêm các biện pháp phòng ngừa lây truyền qua đường hô hấp.
Trong hướng dẫn lần này đã được cập nhật thêm thông tin khoa học về bệnh cúm cũng như vai trò của tiêm vắc xin phòng bệnh. Hướng dẫn cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các loại vắc xin cúm hiện có đã được Bộ Y tế phê duyệt sử dụng.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận