
Thủ tướng Phạm Minh Chính trao quyết định cho bí thư, phó bí thư TP Hải Phòng - Ảnh: CLB ảnh báo chí Hải Phòng
Sáng 30-6, TP Hải Phòng đã tổ chức lễ công bố nghị quyết, quyết định sáp nhập đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã, thành lập tổ chức đảng, chỉ định nhân sự TP Hải Phòng.
Trung ương đã ban hành quyết định số 312 ngày 18-6, thành lập Đảng bộ TP Hải Phòng trực thuộc Trung ương Đảng trên cơ sở hợp nhất 2 đảng bộ: TP Hải Phòng và tỉnh Hải Dương.
Trung ương đã chỉ định Ban chấp hành Đảng bộ TP Hải Phòng nhiệm kỳ 2020-2025, gồm 75 đồng chí (trong đó gồm 39 ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ TP Hải Phòng và 36 ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Hải Dương).
Ông Lê Tiến Châu, ủy viên Trung ương Đảng, bí thư Thành ủy Hải Phòng (cũ) được chỉ định giữ chức bí thư Thành ủy Hải Phòng (mới) nhiệm kỳ 2020-2025.
4 phó bí thư Thành ủy Hải Phòng (mới) nhiệm kỳ 2020 - 2025, gồm: ông Đỗ Mạnh Hiến, phó bí thư Thường trực Thành ủy Hải Phòng (cũ).
Ông Lê Văn Hiệu, phó bí thư Thường trực Tỉnh ủy, chủ tịch HĐND tỉnh, trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội khóa XV tỉnh Hải Dương (để chỉ định giữ chức Chủ tịch HĐND TP Hải Phòng mới nhiệm kỳ 2021-2026).
Ông Lê Ngọc Châu, phó bí thư Tỉnh ủy, chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương (để chỉ định giữ chức Chủ tịch UBND TP Hải Phòng mới nhiệm kỳ 2021 - 2026).
Ông Phạm Văn Lập, ủy viên ban Thường vụ Thành ủy, chủ tịch HĐND TP Hải Phòng (cũ).
Danh sách bí thư, chủ tịch 115 xã, phường, đặc khu TP Hải Phòng:
TT |
Đơn vị | Bí thư Đảng ủy | Chủ tịch UBND |
| ||
1 | Phường Hải Dương | Phạm Công Quân | Phạm Thị Thanh Vân |
| ||
2 | Phường Thành Đông | Ngô Thị Thanh Hòa | Nguyễn Tuấn Ngọc |
| ||
3 | Phường Lê Thanh Nghị | Trần Việt Hưng | Nguyễn Hữu Phúc |
| ||
4 | Phường Tân Hưng | Nguyễn Trường Thắng | Vũ Công Thản |
| ||
5 | Phường Nam Đồng | Nguyễn Việt Dũng | Nguyễn Quang Huy |
| ||
6 | Phường Ái Quốc | Phạm Đình Việt Đức | Vũ Nam Hải |
| ||
7 | Phường Thạch Khôi | Nguyễn Văn Kiên | Tăng Văn Quản |
| ||
8 | Phường Tứ Minh | Nguyễn Tá Duân | Lê Văn Trung |
| ||
9 | Phường Việt Hòa | Trần Văn Hảo | Đào Quang Dương |
| ||
10 | Phường Chu Văn An | Nguyễn Tuấn Hưng | Nguyễn Văn Thưởng |
| ||
11 | Phường Chí Linh | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Trần Trung Kiên |
| ||
12 | Phường Trần Hưng Đạo | Nguyễn Minh Thắng | Nguyễn Văn Hà |
| ||
13 | Phường Nguyễn Trãi | Nguyễn Văn Đản | Phùng Văn Khiêm |
| ||
14 | Phường Trần Nhân Tông | Nguyễn Thị Hường | Nguyễn Văn Hưng |
| ||
15 | Phường Lê Đại Hành | Đỗ Tiến Dũng | Dương Thành Công |
| ||
16 | Phường Kinh Môn | Nguyễn Vỹ | Nguyễn Bảo Trung |
| ||
17 | Phường Nguyễn Đại Năng | Nguyễn Văn Cường | Nguyễn Văn Hoàn |
| ||
18 | Phường Trần Liễu | Nguyễn Hồng Quang | Trần Thị Tình |
| ||
19 | Phường Phạm Sư Mạnh | Nguyễn Văn Hùng | Lại Văn Lương |
| ||
20 | Phường Nhị Chiểu | Bùi Xuân Lộc | Lãnh Duy Tiến |
| ||
21 | Phường Bắc An Phụ | Bùi Hải Bằng | Mạc Thị Huyền |
| ||
22 | Xã Nam An Phụ | Lưu Xuân Lâm | Nguyễn Văn Tuy |
| ||
23 | Xã Lai Khê | Lê Hồng Khanh | Phạm Viết Tuấn |
| ||
24 | Xã Phú Thái | Nguyễn Hữu Thông | Nguyễn Phúc Công |
| ||
25 | Xã An Thành | Trần Văn Hưng | Ngô Thị Thu |
| ||
26 | Xã Kim Thành | Nguyễn Ngọc Tuyến | Nguyễn Văn Nghiệp |
| ||
27 | Xã Nam Sách | Hồ Ngọc Lâm | Phùng Văn Diện |
| ||
28 | Xã Thái Tân | Nguyễn Thị Thu Hương | Đặng Văn Duy |
| ||
29 | Xã Trần Phú | Đồng Xuân Sơn | Vũ Quang Hoàng |
| ||
30 | Xã Hợp Tiến | Vương Xuân Thủy | Vũ Xuân Độ |
| ||
31 | Xã An Phú | Nguyễn Duy Hưng | Nguyễn Đình Dũng |
| ||
32 | Xã Thanh Hà | Phạm Thị Thanh Tâm | Trần Duy Thược |
| ||
33 | Xã Hà Bắc | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Anh Tuấn |
| ||
34 | Xã Hà Đông | Vũ Đức Hạnh | Hoàng Văn Đại |
| ||
35 | Xã Hà Nam | Hoàng Thị Thúy Hà | Phạm Đức Ban |
| ||
36 | Xã Hà Tây | Lê Minh Khôi | Trần Văn Tâm |
| ||
37 | Xã Mao Điền | Đoàn Đình Tuyến | Trần Xuân Kiều |
| ||
38 | Xã Tuệ Tĩnh | Lê Xuân Dũng | Nguyễn Thị Hạnh |
| ||
39 | Xã Cẩm Giang | Phạm Văn Mạnh | Vương Đức Dũng |
| ||
40 | Xã Cẩm Giàng | Nguyễn Văn Công | Nguyễn Quang Sáng |
| ||
41 | Xã Kẻ Sặt | Bùi Sỹ Hoàn | Vũ Hữu Tuấn |
| ||
42 | Xã Bình Giang | Nguyễn Đình Bộ | Vũ Đăng Chương |
| ||
43 | Xã Đường An | Trương Mạnh Long | Đào Đức Vỹ |
| ||
44 | Xã Thượng Hồng | Khổng Quốc Tuân | Hà Thị Thủy |
| ||
45 | Xã Gia Lộc | Đặng Xuân Thưởng | Phạm Văn Thung |
| ||
46 | Xã Gia Phúc | Đỗ Văn Tiến | Nguyễn Chính Thống |
| ||
47 | Xã Yết Kiêu | Vũ Văn Cấp | Phạm Thị Thu |
| ||
48 | Xã Trường Tân | Phạm Văn Tuyên | Phạm Đình Khải |
| ||
49 | Xã Tứ Kỳ | Vũ Xuân Đạt | Trương Ngọc Thành |
| ||
50 | Xã Tân Kỳ | Nguyễn Thị Nhật Thu | Nguyễn Xuân Cương |
| ||
51 | Xã Đại Sơn | Trịnh Ngọc Ánh | Đào Văn Soái |
| ||
52 | Xã Chí Minh | Dương Hà Hải | Vũ Minh Thành |
| ||
53 | Xã Lạc Phượng | Bùi Văn Dũng | Vũ Duy Sỹ |
| ||
54 | Xã Nguyên Giáp | Trần Văn Sơn | Lê Xuân Trường |
| ||
55 | Xã Thanh Miện | Nguyễn Thế Tài | Nguyễn Thanh Tịnh |
| ||
56 | Xã Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Văn Nhật | Bùi Trọng Thược |
| ||
57 | Xã Bắc Thanh Miện | Nguyễn Anh Tuấn | Khổng Quốc Toản |
| ||
58 | Xã Nam Thanh Miện | Nguyễn Trung Nghĩa | Phạm Văn Quyết |
| ||
59 | Xã Hải Hưng | Mai Đức Thành | Phạm Văn Hạnh |
| ||
60 | Xã Ninh Giang | Bùi Thanh Tùng | Nguyễn Thị Huê |
| ||
61 | Xã Vĩnh Lại | Bùi Học Anh | Nguyễn Văn Hướng |
| ||
62 | Xã Tân An | Nguyễn Gia Bảng | Bùi Văn Khoan |
| ||
63 | Xã Khúc Thừa Dụ | Trịnh Thị Thủy | Nguyễn Tuấn Hải |
| ||
64 | Xã Hồng Châu | Hà Cảnh Dương | Phạm Quang Hùng |
| ||
65 | Phường Hồng Bàng | Nguyễn Thành Hưng | Phạm Văn Đoan |
| ||
66 | Phường Hồng An | Đỗ Việt Hưng | Nguyễn Hữu Thanh
|
| ||
67 | Phường Gia Viên | Trần Quang Tường | Chu Thanh Lương
|
| ||
68 | Phường Ngô Quyền | Cáp Trọng Tuấn | Nguyễn Quốc Thái
|
| ||
69 | Phường Lê Chân | Đặng Đông Anh | Phạm Văn Tân |
| ||
70 | Phường An Biên | Nguyễn Văn Thành | Nguyễn Thị Tịnh |
| ||
71 | Phường Hải An | Nguyễn Thị Thu | Cao Huy Hiếu |
| ||
72 | Phường Đông Hải | Nguyễn Anh Tuấn | Nguyễn Trọng Khiêm |
| ||
73 | Phường Kiến An | Trần Quang Tuấn | Nguyễn Phong Doanh |
| ||
74 | Phường Phù Liễn | Bùi Thị Tuyết Mai | Phạm Văn Diện |
| ||
75 | Phường An Dương | Trần Thị Quỳnh Trang | Bùi Tiến Phong |
| ||
76 | Phường An Hải | Chu Đức Anh | Lương Thế Quý |
| ||
77 | Phường An Phong | Lê Khắc Nguyên Anh | Lâm Văn Đạt |
| ||
78 | Phường Dương Kinh | Phùng Văn Thanh | Đặng Xuân Điện |
| ||
89 | Phường Hưng Đạo | Bùi Văn Kiệm | Đặng Văn Minh |
| ||
80 | Phường Đồ Sơn | Lê Quốc Tiến | Nguyễn Văn Diện |
| ||
81 | Phường Nam Đồ Sơn | Trần Khắc Kiên | Hoàng Gia Đông |
| ||
82 | Phường Kiến Thụy | Nguyễn Minh Phương | Lưu Văn Thụy |
| ||
83 | Xã Kiến Minh | Vũ Bình Dương | Phạm Tiến Thuật |
| ||
84 | Xã Kiến Hải | Đỗ Đức Hòa | Vũ Huy Thưởng |
| ||
85 | Xã Kiến Hưng | Lê Hữu Toản | Phạm Văn Định |
| ||
86 | Xã Nghi Dương | Phạm Trung Huy | Ngô Duy Khâm |
| ||
87 | Xã An Lão | Ngô Thị Thanh Thủy | Đinh Thành Đông |
| ||
88 | Xã An Khánh | Nguyễn Đình Vinh | Phạm Thị Hoa |
| ||
89 | Xã An Trường | Hà Thế Vinh | Vũ Văn Tuyến |
| ||
90 | Xã An Quang | Nguyễn Trọng Tuấn | Nguyễn Quốc Thịnh |
| ||
91 | Xã An Hưng | Trịnh Văn Tú | Nguyễn Đức Trung |
| ||
92 | Xã Tiên Lãng | Phạm Minh Đức | Phạm Văn Giang |
| ||
93 | Xã Tân Minh | Nguyễn Quang Huy | Đinh Văn Nhanh |
| ||
94 | Xã Tiên Minh | Đào Văn Hoàn | Nguyễn Văn Thắng |
| ||
95 | Xã Hùng Thắng | Đỗ Mạnh Hiếu | Nguyễn Ngọc Huy |
| ||
96 | Xã Chấn Hưng | Bùi Thanh Tùng | Nguyễn Anh Tuấn |
| ||
97 | Xã Quyết Thắng | Lương Văn Minh | Đặng Văn Khởi |
| ||
98 | Xã Vĩnh Bảo | Đào Phú Thùy Dương | Phạm Văn Đức |
| ||
99 | Xã Vĩnh Hải | Phạm Quang Hiệu | Nguyễn Xuân Quang |
| ||
100 | Xã Vĩnh Am | Bùi Gia Huấn | Ngô Trung Kiên |
| ||
101 | Xã Vĩnh Thuận | Trần Thanh Minh | Đinh Phú Hiếu |
| ||
102 | Xã Vĩnh Hòa | Vũ Thành Tô | Phạm Thành Trung |
| ||
103 | Xã Vĩnh Thịnh | Nguyễn Ngọc Lam | Phạm Ngọc Quỳnh |
| ||
104 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Đức Cảnh | Đoàn Phụng Trinh |
| ||
105 | Phường Thủy Nguyên | Phạm Hưng Hùng | Nguyễn Thị Thủy |
| ||
106 | Phường Lưu Kiếm | Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Huy Hoàng |
| ||
107 | Phường Bạch Đằng | Trần Huy Kiên | Nguyễn Hoàng Minh |
| ||
108 | Phường Thiên Hương | Vương Toàn Thu Thủy | Nguyễn Công Diễn | |||
109 | Phường Hòa Bình | Bùi Thị Ngọc | Bùi Thế Hiệp |
| ||
110 | Phường Nam Triệu | Đỗ Gia Khánh | Nguyễn Mạnh Nghĩa |
| ||
111 | Phường Lê Ích Mộc | Trịnh Quang Trường | Nguyễn Quang Vinh |
| ||
112 | Xã Việt Khê | Nguyễn Trung Hiếu | Nguyễn Cảnh Long |
| ||
113 | Đặc khu Cát Hải | Trần Văn Phương | Phạm Viết Điện |
| ||
115 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | Bùi Trung Tiến | Đào Minh Đông |
| ||
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận