STT <?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> |
Ngành đào tạo |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
1 |
SP toán học (toán - kỹ thuật công nghiệp) |
A, A1 |
18,0 |
2 |
SP tin học |
A, A1 |
12,0 |
3 |
SP sinh học (sinh học - kinh tế gia đình) |
B |
11,0 |
4 |
SP ngữ văn |
C, D1, D3 |
13,5 |
5 |
SP lịch sử (lịch sử - công tác Đội) |
C |
11,5 |
D1, D3 |
10,5 | ||
6 |
Giáo dục tiểu học |
A, C, D1, D3 |
15,0 |
7 |
SP tiếng Anh (nhân hệ số 2 môn thi tiếng Anh) |
D1 |
18,5 |
8 |
SP mỹ thuật (mỹ thuật - công tác Đội) |
C |
11,5 |
H |
13,5 | ||
9 |
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
10,0 |
10 |
Địa lý học (chuyên ngành địa lý - du lịch) |
A |
10,0 |
B |
11,0 | ||
C |
11,5 | ||
D1, D3 |
10,5 | ||
11 |
Việt Nam học (nhà hàng khách sạn) |
C |
11,5 |
D1, D3 |
10,5 | ||
12 |
Tiếng Anh (nhân hệ số 2 môn thi tiếng Anh) |
D1 |
14,0 |
13 |
Tiếng Pháp (nhân hệ số 2 môn thi ngoại ngữ) |
D1, D3 |
16,0 |
14 |
Tiếng Trung Quốc (nhân hệ số 2 môn thi ngoại ngữ) |
D1, D3 |
15,0 |
15 |
Huấn luyện thể thao |
T |
15,0 |
16 |
Quản trị văn phòng (quản trị văn phòng - lưu trữ) |
A |
10,0 |
C |
11,5 | ||
D1 |
10,5 | ||
17 |
Công tác xã hội |
C |
11,5 |
D1 |
10,5 |
09/08/2012 11:21 GMT+7
BÌNH LUẬN HAY